Để giành giải thưởng thay đổi cuộc đời, các cặp đôi dấn thân vào cuộc hành trình đến thiên đường trần gian và đương đầu với nhiều thử thách... với sự hỗ trợ của mẹ chồng/mẹ vợ.
Để giành giải thưởng thay đổi cuộc đời, các cặp đôi dấn thân vào cuộc hành trình đến thiên đường trần gian và đương đầu với nhiều thử thách... với sự hỗ trợ của mẹ chồng/mẹ vợ.
Gouging out the eyes of disabled old people
Обезглавливание, выкалывание глаз, перерезание горла
Обезглавливание, выкалывание глаз, перерезание глоток и убийство детей.
Beheading, eye gouging, throat cutting, massacre